Thực đơn
Giải_quần_vợt_Pháp_Mở_rộng_2017_-_Đôi_nữ_huyền_thoại Kết quả
|
|
|
Chung kết | ||||||
A1 | Lindsay Davenport Martina Navratilova | 3 | 6 | [5] | ||
B1 | Tracy Austin Kim Clijsters | 6 | 3 | [10] |
L Davenport M Navratilova | A Myskina N Tauziat | A Sánchez Vicario S Testud | RR W–L | Set W–L | Game W–L | Xếp hạng | ||
A1 | Lindsay Davenport Martina Navratilova | 5–7, 6–0, [10–4] | 4–6, 6–3, [8–10] | 1–1 | 3–3 | 22–17 | 1 | |
A2 | Anastasia Myskina Nathalie Tauziat | 7–5, 0–6, [4–10] | 2–6, 6–3, [10–6] | 1–1 | 3–3 | 16–21 | 3 | |
A3 | Arantxa Sánchez Vicario Sandrine Testud | 6–4, 3–6, [10–8] | 6–2, 3–6, [6–10] | 1–1 | 3–3 | 19–19 | 2 |
Tiêu chí xếp hạng: 1) Số trận thắng; 2) Số trận; 3) Số phần trăm set thắng hoặc game thắng (trong cuộc đấu tay ba); 4) Quyết định của ban tổ chức.
T Austin K Clijsters | M Bartoli I Majoli | C Martínez C Rubin | RR W–L | Set W–L | Game W–L | Xếp hạng | ||
B1 | Tracy Austin Kim Clijsters | 4–6, 6–0, [10–6] | 4–1, ret. | 2–0 | 3–1 | 15–7 | 1 | |
B2 | Marion Bartoli Iva Majoli | 6–4, 0–6, [6–10] | 7–6(7–5), 6–4 | 1–1 | 3–2 | 19–21 | 2 | |
B3 | Conchita Martínez Chanda Rubin | 1–4, ret. | 6–7(5–7), 4–6 | 0–2 | 0–3 | 11–17 | 3 |
Tiêu chí xếp hạng: 1) Số trận thắng; 2) Số trận; 3) Số phần trăm set thắng hoặc game thắng (trong cuộc đấu tay ba); 4) Quyết định của ban tổ chức.
Thực đơn
Giải_quần_vợt_Pháp_Mở_rộng_2017_-_Đôi_nữ_huyền_thoại Kết quảLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_quần_vợt_Pháp_Mở_rộng_2017_-_Đôi_nữ_huyền_thoại http://www.rolandgarros.com/en_FR/scores/draws/Leg...